(Hades & Zeus!) Thẻ: Soạn thảo trực quan |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
(Không hiển thị 4 phiên bản của 2 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 14: | Dòng 14: | ||
|Association |
|Association |
||
|[[Tổ Hợp]] |
|[[Tổ Hợp]] |
||
⚫ | |||
+ | |バッジョ |
||
+ | |Bajjio |
||
+ | |Baggio |
||
+ | |Baggio |
||
|- |
|- |
||
|ベルゼニア皇家 |
|ベルゼニア皇家 |
||
Dòng 19: | Dòng 24: | ||
|Beelzenian Imperial Family |
|Beelzenian Imperial Family |
||
|[[Hoàng Gia Beelzenia]] |
|[[Hoàng Gia Beelzenia]] |
||
+ | |- |
||
+ | |ビヒモ派 |
||
+ | |Bihimo Ha |
||
+ | |Behemo Sect |
||
+ | |[[Levin#Phái Behemo|Phái Behemo]] |
||
+ | |- |
||
+ | |カタラーニ |
||
+ | |Kataraani |
||
+ | |Catalani |
||
+ | |Catalani |
||
|- |
|- |
||
|コーパ商会 |
|コーパ商会 |
||
Dòng 25: | Dòng 40: | ||
|[[Thương Hội Corpa]] |
|[[Thương Hội Corpa]] |
||
|- |
|- |
||
− | |紅衣 |
+ | |紅衣衆 |
|Kurenai Koromo Shuu |
|Kurenai Koromo Shuu |
||
|Crimson Robed Masses |
|Crimson Robed Masses |
||
− | |[[Hồng Y |
+ | |[[Hồng Y Chúng]] |
+ | |- |
||
+ | |暗星庁 |
||
+ | |Ansei Chou |
||
+ | |Dark Star Bureau |
||
+ | |[[Sảnh Ám Tinh]] |
||
|- |
|- |
||
|エルフィン王家 |
|エルフィン王家 |
||
Dòng 54: | Dòng 74: | ||
|Freezis Commerce Alliance |
|Freezis Commerce Alliance |
||
|[[Liên hiệp Thương nghiệp Freezis]] |
|[[Liên hiệp Thương nghiệp Freezis]] |
||
+ | |- |
||
+ | |フリージス財閥 |
||
+ | |Furiijisu Zaibatsu |
||
+ | |Freezis Conglomerate |
||
+ | |[[Tập Đoàn Freezis]] |
||
+ | | |
||
|- |
|- |
||
|フリージス商会 |
|フリージス商会 |
||
Dòng 75: | Dòng 101: | ||
|Hades |
|Hades |
||
|- |
|- |
||
+ | |エルド派 |
||
− | |国際実働部 |
||
+ | |Erudo Ha |
||
− | |Kokusai Jitsudou Bu |
||
+ | |Held Sect |
||
− | |International Works Department |
||
+ | |[[Levin#Phái Held|Phái Held]] |
||
− | |[[Bộ Thực Động Quốc tế]] |
||
|- |
|- |
||
|取調遂行部 |
|取調遂行部 |
||
Dòng 84: | Dòng 110: | ||
|Interrogation Execution Department |
|Interrogation Execution Department |
||
|[[Bộ Toại Hành Thủ Điều]] |
|[[Bộ Toại Hành Thủ Điều]] |
||
+ | |- |
||
+ | |ジャバ・ガゼータ |
||
+ | |Jaba Gazeeta |
||
+ | |Java Gazette |
||
+ | |[[Văn học Bolganio#Java Gazette Issues|Java Gazette]] |
||
|- |
|- |
||
|ユステア |
|ユステア |
||
Dòng 93: | Dòng 124: | ||
|Rangu Zoku |
|Rangu Zoku |
||
|Lang Clan |
|Lang Clan |
||
− | |[[Tộc |
+ | |[[Tộc Rangu]] |
|- |
|- |
||
|ラングレー隊 |
|ラングレー隊 |
||
Dòng 104: | Dòng 135: | ||
|Levin Church |
|Levin Church |
||
|[[Đại Giáo Hội Levin]] |
|[[Đại Giáo Hội Levin]] |
||
+ | |- |
||
+ | |レヴィア派 |
||
+ | |Revia Ha |
||
+ | |Levia Sect |
||
+ | |[[Levin#Phái Levia|Phái Levia]] |
||
|- |
|- |
||
|ループ・オクトパス族 |
|ループ・オクトパス族 |
||
|Ruupu Okutopasu Zoku |
|Ruupu Okutopasu Zoku |
||
|Loop Octopus Clan |
|Loop Octopus Clan |
||
− | |[[ |
+ | |[[Danh sách các chủng tộc người#Loop Octopus|Tộc Loop Octopus]] |
|- |
|- |
||
|ルシフェニア抵抗 |
|ルシフェニア抵抗 |
||
Dòng 144: | Dòng 180: | ||
|Père Noël |
|Père Noël |
||
|[[Père Noël]] |
|[[Père Noël]] |
||
+ | |- |
||
+ | |Police Neutrality |
||
+ | |Police Neutrality |
||
+ | |Police Neutrality |
||
+ | |[[PN|Cảnh sát Trung lập]] |
||
|- |
|- |
||
|PN |
|PN |
||
Dòng 163: | Dòng 204: | ||
|Santo Fauro Shinbun Sha |
|Santo Fauro Shinbun Sha |
||
|Saintes Fauraux Newspaper |
|Saintes Fauraux Newspaper |
||
− | |[[Văn học Bolganio#Các số báo của Saintes Fauraux| |
+ | |[[Văn học Bolganio#Các số báo của Saintes Fauraux|Tòa soạn báo Saintes Fauraux]] |
|- |
|- |
||
|シュブルク新聞社 |
|シュブルク新聞社 |
||
|Shuburuku Shinbun Sha |
|Shuburuku Shinbun Sha |
||
|Schuburg Newspaper Company |
|Schuburg Newspaper Company |
||
− | |[[ |
+ | |[[Tòa soạn báo Schuburg]] |
|- |
|- |
||
|クラリス修道会 |
|クラリス修道会 |
||
Dòng 174: | Dòng 215: | ||
|Sisters of Clarith |
|Sisters of Clarith |
||
|[[Tu Đạo Hội Clarith]] |
|[[Tu Đạo Hội Clarith]] |
||
+ | |- |
||
+ | |ソロモン株式会社 |
||
+ | |Soromon Kabushikigaisha |
||
+ | |Solomon Corporation |
||
+ | |Công ti cổ phần Solomon |
||
|- |
|- |
||
|タサン党 |
|タサン党 |
||
Dòng 194: | Dòng 240: | ||
|USE Dark Star Bureau |
|USE Dark Star Bureau |
||
|[[Sảnh Ám Tinh|Sảnh Ám Tinh USE]] |
|[[Sảnh Ám Tinh|Sảnh Ám Tinh USE]] |
||
+ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
|- |
|- |
||
|ヴェノム傭兵団 |
|ヴェノム傭兵団 |
||
Dòng 204: | Dòng 246: | ||
|Venom Mercenaries |
|Venom Mercenaries |
||
|[[Dong Binh Đoàn Venom]] |
|[[Dong Binh Đoàn Venom]] |
||
+ | |- |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
|- |
|- |
||
|ヴィワーツ王家 |
|ヴィワーツ王家 |
||
Dòng 214: | Dòng 261: | ||
|World Police |
|World Police |
||
|[[Cảnh sát Thế giới]] |
|[[Cảnh sát Thế giới]] |
||
+ | |- |
||
+ | |ヤレラ=ザスコ財閥 |
||
+ | |Yarera Zasuko Zaibatsu |
||
+ | |Yarera-Zusco Conglomerate |
||
+ | |[[Tập Đoàn Yarera-Zusco]] |
||
|- |
|- |
||
|ヤレラ=ザスコ商会 |
|ヤレラ=ザスコ商会 |
Phiên bản lúc 00:18, ngày 28 tháng 4 năm 2020
🛠 | Bài viết này đang được hoàn thiện. Xin hãy kiên nhẫn trong khi bài viết được cải thiện. Nếu bạn muốn giúp đỡ, hãy liên lạc với bảo quản viên. Xem thêm các bài viết khác cần cải thiện tại đây. |
🛠 |
Tiếng Nhật | Romaji | Tiếng Anh | Tiếng Việt | |
---|---|---|---|---|
アポカリプス | Apokaripusu | Apocalypse | Apocalypse | |
組合 | Kumiai | Association | Tổ Hợp | |
バッジョ | Bajjio | Baggio | Baggio | |
ベルゼニア皇家 | Beruzenia Kouke | Beelzenian Imperial Family | Hoàng Gia Beelzenia | |
ビヒモ派 | Bihimo Ha | Behemo Sect | Phái Behemo | |
カタラーニ | Kataraani | Catalani | Catalani | |
コーパ商会 | Koopa Shoukai | Corpa Firm | Thương Hội Corpa | |
紅衣衆 | Kurenai Koromo Shuu | Crimson Robed Masses | Hồng Y Chúng | |
暗星庁 | Ansei Chou | Dark Star Bureau | Sảnh Ám Tinh | |
エルフィン王家 | Erufin Ouke | Elphen Royal Family | Vương Gia Elphen | |
特務工作部隊 | Tokumu Kousaku Butai | Special Maneuvers Task Force | Bộ Đội Đặc Công | |
エヴィリオス商業連合 | Eviriosu Shougyou Rengou | Evillious Commerce Alliance | Liên hiệp Thương nghiệp Evillious | |
五公 | Gokou | Five Dukes | Ngũ Công tước | |
フリージス商業連合 | Furiijisu Shougyou Rengou | Freezis Commerce Alliance | Liên hiệp Thương nghiệp Freezis | |
フリージス財閥 | Furiijisu Zaibatsu | Freezis Conglomerate | Tập Đoàn Freezis | |
フリージス商会 | Furiijisu Shoukai | Freezis Firm | Thương Hội Freezis | |
フリージス漁業組合 | Furiijisu Gyogyou Kumiai | Freezis Fishing Association | Tổ Hợp Ngư Nghiệp Freezis | |
フリージス財団 | Furiijisu Zaidan | Freezis Foundation | Tài Đoàn Freezis | |
ハデス | Hadesu | Hades | Hades | |
エルド派 | Erudo Ha | Held Sect | Phái Held | |
取調遂行部 | Torishirabe Suikou Bu | Interrogation Execution Department | Bộ Toại Hành Thủ Điều | |
ジャバ・ガゼータ | Jaba Gazeeta | Java Gazette | Java Gazette | |
ユステア | Yusutea | Justea | Justea | |
乱倶族 | Rangu Zoku | Lang Clan | Tộc Rangu | |
ラングレー隊 | Ranguree Tai | Langley Unit | Đội Langley | |
レヴィン大教会 | Revin Daikyoukai | Levin Church | Đại Giáo Hội Levin | |
レヴィア派 | Revia Ha | Levia Sect | Phái Levia | |
ループ・オクトパス族 | Ruupu Okutopasu Zoku | Loop Octopus Clan | Tộc Loop Octopus | |
ルシフェニア抵抗 | Rushifenia Teikou | Lucifenian Resistance | Quân kháng chiến Lucifenia | |
ルシフェニア王室 | Rushifenia Oushitsu | Lucifenian Royal Family | Vương Thất Lucifenia | |
マーロン王家 | Maaron Ouke | Marlon Royal Family | Vương Gia Marlon | |
ネオ・アポカリプス | Neo Apokaripusu | Neo Apocalypse | Neo Apocalypse | |
ネツマ族 | Netsuma Zoku | Netsuma Clan | Tộc Netsuma | |
熱魔族 | Netsuma Zoku | Netsuma Clan | Tộc Netsuma | |
ペールノエル | Peerunoeru | Père Noël | Père Noël | |
Police Neutrality | Police Neutrality | Police Neutrality | Cảnh sát Trung lập | |
PN | PN | PN | PN | |
「Ma」計画 | 「Ma」 Keikaku | Project 'Ma' | Kế hoạch 「Ma」 | |
赤い靴の軍団 | Akai Kutsu no Gundan | Red Shoe Army | Quân Đoàn Giày Đỏ | |
サント・ファウロ新聞社 | Santo Fauro Shinbun Sha | Saintes Fauraux Newspaper | Tòa soạn báo Saintes Fauraux | |
シュブルク新聞社 | Shuburuku Shinbun Sha | Schuburg Newspaper Company | Tòa soạn báo Schuburg | |
クラリス修道会 | Kurarisu Shuudoukai | Sisters of Clarith | Tu Đạo Hội Clarith | |
ソロモン株式会社 | Soromon Kabushikigaisha | Solomon Corporation | Công ti cổ phần Solomon | |
タサン党 | Tasan Tou | Tasan Party | Đảng Tasan | |
三英雄 | San Eiyuu | Three Heroes | Tam Anh Hùng | |
拷問部 | Goumon Bu | Torture Department | Khảo Vấn Bộ | |
USE暗星庁 | USE Kura Boshi Chou | USE Dark Star Bureau | Sảnh Ám Tinh USE | |
ヴェノム傭兵団 | Venomu Youhei Dan | Venom Mercenaries | Dong Binh Đoàn Venom | |
ヴェノマニア・ハーレム | Venomania Haaremu | Venomania Harem | Hậu cung Venomania | |
ヴィワーツ王家 | Viwaatsu Ouke | Viwirtz Royal Family | Vương Gia Viwirtz | |
世界警察 | Sekai Keisatsu | World Police | Cảnh sát Thế giới | |
ヤレラ=ザスコ財閥 | Yarera Zasuko Zaibatsu | Yarera-Zusco Conglomerate | Tập Đoàn Yarera-Zusco | |
ヤレラ=ザスコ商会 | Yarera Zasuko Shoukai | Yarera-Zusco Firm | Thương Hội Yarera-Zusco | |
ゼウス | Zeusu | Zeus | Zeus |